HP LaserJet Enterprise M506n (F2A68A)

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
  • Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
  • Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
  • Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
  • Trọng lượng: 11.6 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

HP LaserJet Enterprise M506n

Khởi động nhanh hơn và giúp bảo vệ trước các mối đe dọa đa dạng

Xử lý tác vụ nhanh hơn với một máy in khởi động nhanh chóng và tiết kiệm điện năng. Nhiều lớp bảo mật giúp bảo vệ khỏi mọi mối đe dọa. Hộp mực công nghệ JetIntelligence giúp in được nhiều trang in hơn nữa

 

Đẩy nhanh công việc của bạn nhưng vẫn tiết kiệm điện năng
● Không còn phải chờ đợi tài liệu in ra. Với thời gian in trang đầu tiên là 8.3 từ khi ngủ đông.
● Máy in này dẫn đầu dòng về mức tiết kiệm điện năng—nhờ thiết kế cải tiến và công nghệ mực mới.
● In nhanh trên nhiều loại vật liệu. Chế độ in 2 mặt tự động nhanh như in 1 mặt.
● Nhỏ hơn 27 % chiếc máy này có thể phù hợp với mọi không gian văn phòng

Bảo mật và quản lý song song
● Đi kèm những tính năng tự phát hiện mối đe dọa và tự sửa chữa những lỗi đó, bảo vệ từ lúc hoạt động đến khi tắt máy.
● Bảo vệ những dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ trong máy in cũng như khi truyền đi, sử dung những tính năng tùy chọn đi kèm hay option thêm.
● Bảo vệ những dữ liệu kinh doanh nhạy cảm với HP JetAdvantage Security Solutions.

Nhận được nhiều hơn. Trang in, hiệu năng và sự bảo vệ
● Chất lượng bản in chuyên nghiệp, chữ sắc nét, đậm, và chính xác.
● In được nhiều hơn. Với hộp mực chính hãng sử dụng công nghệ JetIntelligence in được nhiều hơn so với thế hệ trước.
● Nhận được hộp mực với chất lượng chuyên nghiệp đúng với những gì bạn đã phải trả
● In ngay lập tức với một mực đi kèm. Thay thế với hộp mực tùy chọn công suất cao.

Giữ kết nối với tùy chọn in ấn di động
● Với chuẩn bảo mật 128 bit in Wireless direct từ thiết bị di động mà không cần đến mạng.
● In ngay với một cái chạm khi điện thoại bạn có hỗ trợ NFC—không cần đến mạng.
● Dễ dàng truy cập, in ấn, và chia sẻ với tùy chon mạng có dây và không dây.

Thông số chi tiết

 

Tên sản phẩm M506n(F2A68A)
Chức năng Print only
Tốc độ in Letter: Up to 45 ppm black; First Page Out Black: As fast as 5.9 sec; As fast as 11.3 sec (100 V);
Công nghệ in Laser; Print Resolution Technologies: 300 dpi, 600 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200
Độ phân giải Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7)
Tính năng in ấn thông minh FutureSmart Firmware, Open Extensibility Platform, Instant-on Technology, HP Auto-On/Auto-Off technology, Easy Access USB, JetIntelligence cartridges, Mopria-certified, Apple AirPrint™, HP ePrint, Online help
Tính năng quản lý thông minh Printer Management; Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP JetAdvantage Security
Hỗ trợ giao thức mạng IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, XMPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Hỗ trợ mạng có dây Standard (built-in Gigabit Ethernet)
Hỗ trợ mạng không dây Optional, enabled with purchase of HW accessories
Kết nối cơ bản Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Hỗ trợ in di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified
Bộ nhớ Standard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB
Bộ vi xử lý 1.2 GHz / Hard disk: Optional, 500 GB minimum encrypted hard disk drive (standard for model M506dh)
Công suất in tháng Monthly, letter: Up to 150,000 pages; Recommended Monthly Page Volume: 2000 to 7500
Khay giấy Input Capacities: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, and 3(M506x),automatic duplex printing (M506dn, M506dn & M506x); Up to 650 sheets standard labels legal; Up to 1200 sheets standard labels legal (M506x); Output Capacities: 250-sheet output bin; Up to 250 sheets standard labels legal; Duplex Options: Manual (driver support provided) (M506n); Automatic (standard)(M506dn, M506dn & M506x); Envelope Feeder: No; Standard Paper Trays: 2(M506n, M506dn, M506dh) 3 (M506x); Media Types Supported: Paper (bond, color, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels; cardstock; transparencies; user-defined; Media Weight Supported: Tray 1: 16 to 53 lb; tray 2+: 16 to 32 lb; Media Sizes Supported: Tray 1: Letter, legal, executive, 4 x 6, 5 x 8, 8.5 x 13, envelopes (No. 10, Monarch); Tray 2: letter, legal, executive, 8.5 x 13; Optional trays 3+: letter, legal,
executive, 8.5 x 13 in; Optional Automatic Duplexer: letter; Media Sizes Custom: Tray 1: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; 550-sheet input Tray 2: 4.1 x 5.8 to 8.5 x 14 in; optional 550-sheet input Tray 3+: 4.1 x 5.8 to 8.5 x 14 in
Kích thước(W x D x H) W x D x H: 16.46 x 14.80 x 11.73 in; Maximum: 16.46 x 25.16 x 11.73 in
Hệ điều hành tương thích Windows OS compatible with In-Box Driver: Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com): Windows XP SP3 32- & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32- & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Mac OS (HP Print Drivers available from http://www.hp.com and Apple Store): OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Mobile OS (In-OS drivers): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Linux OS (In-OS HPLIP): SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x);
Tương thích hệ điều hành mạng Windows OS compatible with In-Box Driver: Windows Server 2003/2003 R2 32-bit (SP1/SP2) Standard/Enterprise (+ Cluster & Terminal Services), Windows Server 2008 32-/64-bit (SP2) Standard/Enterprise (+ Cluster & Terminal Services), Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1) Standard/Enterprise (+ Cluster & Terminal Services); Windows OS compatible with Universal Print Driver (UPD) or Product-Specific drivers from HP.com: Windows Server 2003/2003 R2 32-/64-bit (SP1/SP2) Standard/Enterprise/Datacenter (+ Cluster & Terminal Services), Windows Server 2008/2008 R2 32-/64-bit (SP1/SP2) Standard/Enterprise/Datacenter (+ Cluster & Terminal Services), Windows Server 2012/2012 R2 64-bit Standard/Foundation/Essentials/Datacenter (+ Cluster & Terminal Services); Citrix (on Windows Server 2003/2003R2): Citrix MetaFrame Presentation Server, 3.0, Citrix MetaFrame XP Presentation Server (Feature Release 1, 2, and 3), Citrix Presentation Server 4.0/4.5, Citrix XenApp 5.0 (Plus Feature Pack 2 & 3); Citrix (on Windows Server 2008/2008 R2): Citrix XenApp 5.0 (Plus Feature Pack 2 & 3), Citrix XenApp 6.0/6.5/7.5, Citrix XenDesktop 5.6/7.0/7.5, Citrix (on Windows Server 2012/2012R2), Citrix XenApp 7.5, Citrix XenDesktop 7.0/7.5; Novell Servers (http://www.novell.com/iprint): Novell iPrint Appliance v1.0, Novell Open Enterprise Server 11/SP1, Novell Open Enterprise Server 2 for Linux, NetWare 6.5/SP8; Novell Clients (http://www.novell.com/iprint): Windows 8 (32-bit / 64-bit) recommend v5.86+, 8.1 recommend v5.94+, Windows 7 (32-bit / 64-bit) recommend v5.82+, Windows Vista (32-bit / 64-bit) recommend v5.82+, Windows XP / SP3 (32-bit only) recommend v5.82+
Yêu cầu hệ thống tối thiểu PC: Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated USB or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; OS compatible hardware (For OS hardware requirements see http://www.microsoft.com); MAC: Mac OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Internet; USB; 1 GB available hard disk; OS compatible hardware (For OS hardware requirements see http://www.apple.com)
Tính năng bảo mật Management security: SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication; Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Bảng điều khiền 4-line color LCD; 19 buttons (Cancel job, Up and Down arrow, Select, Back, Home, 12-key and Help); 3 LED indicator lights (Attention, Ready, Busy)
Trọng Lượng 25.9 lb
Nguồn Power Supply Type: Internal (Built-in) power supply; Power Requirements: Input voltage: 100 to 127 VAC, 60 Hz; Input voltage: 200 to 240 VAC, 50 Hz (Not dual voltage, power supply varies by part number with #option code identifier); Power Consumption: 741.98 watts (Active Printing), 13.72 watts (Ready), 2.51 watts (Sleep), 0.08 watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off); Typical Electricity Consumption:  1.886 kWHrs/Week @ 115V
Phần mềm For Windows OS: HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist (HP Connected), Online user manuals; For Mac OS: Welcome Screen (Directs users to http://www.HP.com or OS App Source for LaserJet Software)
Độ ồn Acoustic Power Emissions: 6.8 B(A); Acoustic Pressure Emissions: 54 dB(A)
Môi trường hoạt động Operating Temperature Range: 59 to 90.5°F; Recommended Operating Temperature: 63.5 to 77°F; Storage Temperature Range: -4 to 140°F; Non-Operating Humidity Range: 10 to 90% RH; Operating Humidity Range: 10 to 80% RH; Recommended Humidity Operating Range: 30 to 70% RH
Phụ kiện đi kèm HP LaserJet M506 Printer; Introductory HP Black LaserJet Toner Cartridge (~6000 pages); CDs containing software and electronic documentation; Warranty Guides; HIGS; Erratas; 550-sheet Paper Tray (M506x only)20; HP FIPS 140 high-performance secure hard disk drive (M506dh only)
Bảo hành 1 năm

6 chi nhánh của Elite

Tp.HCM
289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Hà Nội
Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội
Thanh Hóa
Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa
ĐT: (028) 3512 3959 ĐT: (024) 6280 0878 ĐT: (0237) 395 88 77
Đà Nẵng
8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
Nha Trang

50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa

Cần Thơ

Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ

ĐT: (0236) 3668 690 ĐT: (0258) 6 252 528 ĐT: (0292) 3 737 329